设为首页收藏本站

僚人家园

 找回密码
 注册

QQ登录

只需一步,快速开始

点击进入授权页面

只需一步,快速开始

扫一扫,访问微社区

搜索
查看: 9332|回复: 21
打印 上一主题 下一主题

试翻译一篇有关岱喃字的文章

[复制链接]

49

主题

1

听众

1万

积分

版主

Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12

最后登录
2020-4-7
注册时间
2004-6-30
跳转到指定楼层
楼主
发表于 2005-12-18 18:41:00 |只看该作者 |倒序浏览

对岱喃字所记录的日常生活的基本词汇系统的初步求解
(根据汉喃研究院的岱喃字文本)

Lưu Đình Tăng (汉喃研究院)(越南)

喃字国际会议
2004年11月12-13日 河内 越南国家图书馆

我国北部的岱族通过各个时期与汉族和越族的文化接触中创造了自己的文字,那就是岱喃字,其中它特别创造出反映日常生活的各种喃字,这类岱喃字具有一定的特殊性,如果能够完全弄明白这类字则可以深入地理解这些文本(指汉喃研究院所藏的岱喃字文本)。就此重要意义,此篇文章我们将就此文字系统的特殊方面进行求解。此文通过如下几个方面进行考查:
1、 岱喃字记录的人称代词
1.1第一人称岱语中,第一人称代词相对丰富,包括以下各词:Rà, câu,hây,khỏi,rầu(以上是岱侬文,译者注)
1.1.1 Rà字有两种写法:* *
------ *字借自汉字羅的简写:岱喃字(以下同): 伴*回諸**对
现代岱侬文(以下同):bạn mừa cỏi chứ thâng rà đuổi
越文(以下同) :(bạn về hãy nhớ đến ta với nhé)
汉译 (以下同):朋友你回来了还记得到我呀 选自《kim quế》
----- *字借自汉字*儸 酉眉*崔盘,達* 往冲連
Dậu mì gần xoi bàn,tắt bôm lồng vảng chang ra lỉn
(Dù chủ nhà đã mời vào bữa,bạn hãy đặt mâm xuống ta hát chơi đã)
尽管主家请入席,朋友你还放上大盘,我先唱一句
《lượn cọi》
有时候也写成儸 *针儸未迷許过
căm khêm, rà roi mây hẩư quá
(cằm kìm ta xâu chỉ cho bằng được)
拿针(来),我穿线给 《ca dao》
1.1.2 Câu字有两种写法:句和*
------ 句字:借自汉字的句字,读为岱音
明替句堪件六除?
Mầng thế câu khảm kiện lủc tầư?
(Mày thay tao khám kiện lúc nào)
你替我打官司如何? 《Toong Tương》
----- *字:口(义)+句(音)
********
lục câu cần dú tỉ tầư mà?
(con ta,người ở nơi nào đến?)
我儿,你从哪儿回?
《nhân lăng》
1.1.3 hây 字有三种不同的写法:希,唏,*
---- 希字:借自汉字“希”,借汉越音
分希苦,茶*布才能
phặn hây khỏ,giá ghen vỏ tài năng
(phận ta nghèo khó,chớ ghen tị với người có tài lực)
我命苦,不应嫉妒有才能的人
《cổ văn Tày》
-----唏字,借自汉字“唏”,音借汉越音
*唏黑*罪許唏
Pác hây hac hết tội hẩư hây
(Miệng ta tự làm tội cho ta)
我嘴自造罪给我
《Toong Tương》
------*字:单人旁(义)+希(音)
**想当坭信忌
cần hây tưởng đảng nơi tin cây
(Người mà ta nhớ đến phải đáng là người tin cậy)
我们想起的是值得信赖的人
《sở từ Tày》
1.1.4 khỏi字有一种写法:塊(*)
------塊字有时写成*:借自汉字和汉越音
塊*(悲+去)役世間道廊
khỏi pây viểc thế gian đạo lảng
(tôi đi lo việc cho người đòi trần thế)
我为尘世间的人担忧
《Háng Tam Quang》
1.1.5 Rầu(也读作lầu)字有两种写法:娄和*
-----娄字:借自汉字“娄”,汉越音 lâu
仍*卢看涅*娄
nhằng toan lo khen nết gần rầu
(còn liệu xem để khen đức độ người cửa mnh)

-----*字:借汉字,借汉越音lâu
***色**(其+老)
Boong rầu luẩy săc sì tẻ ké
(chúng ta hãy chơi một thời kẻo già mất)
我们一起玩到老死时
《lượn cọi》
1.2 第二人称 岱语中,第二人称的代词包括:mầư ,mầng, cá, nỉ,pỉ(vỉ)
1.2.1mầư字有两种写法:(眉+尔),(单人旁+眉)
------------(眉+尔)字:借自越喃字
**許(眉+尔)(耳+戈)每唐
câu cạ hẩư mầư chắc mọi tàng
(Tao bảo cho mày biết mọi đàng)
我告诉你(让你)知道每一条路
《nhân lăng》
-------------(单人旁+眉)字:借自越喃字

(单人旁+眉)**須*茶奸
Mầư lồng dú tu tầư giá chan
(Mày xuống ở dưới thế gian chớ có gian dối)
你下去的人世间原本没有奸邪
《Hán Đính》
1.2.2 mầng字有两种写法:明,(竖心旁+明)
--------------明字:借汉字“明”和汉越音
**明(口+亘)(口+者)过於
Hết rừ mầng cảng chả quá ư?
(Làm sao mày gian giảo qua ư?)
为什么你那么的奸狡呢?
《Toong Tương》
----------(竖心旁+明)字:借自越喃字
(竖心旁+明)配魯*(土+田)罪过
Mầng phối rọ bân đin tội quá
(Mày nói rõ tội tình(của) trời đất?)
你阐明了天地间的罪过了?
1.2.3cá字有两种写法:*,奇
---------*字:口(义)+个(音)
*百参对*人陵
Củ pác xam đuổi cá Nhân Lăng
(Cất lời hỏi anh Nhân Lăng)
开口问你人陵(Nhân Lăng)

--------奇字:借汉字“奇”,汉越音kỳ
把秃(土+卜)*開許奇
Pýa thúc khỏi tẻ khai hẩư cá
(Trả được giá em sẽ bán cho anh)
还得价我将卖给你
《Then Dự vài》
1.2.4nỉ字有一种写法:你
-------你字:借自汉语白话文的“你”的形音义
*你过海盖橋麻
Điếp nỉ quá hải cái kìu mà
(Yêu anh,em vượt biển sẽ bắc cầu sang)
爱你,我将盖桥过海来
《Ca dao》
1.2.5pỉ字(也读作vỉ),写为(兄+皮)
----------(兄+皮)字:兄(义)+皮(音)
(兄+皮)*望* 升地乃?
Pỉ thán vọng cà lăng tỉ nẩy?
(Anh thở than gì đó nơi đây?)
你在这里感叹什么呢?
《Nhân Lăng》
1.3第三人称代词 岱语中第三人称代词包括有:mìn(mền),mần(mìn)1.3.1 mìn (也读作mền)有两种写法:免,綿
--------免字:借汉字“免”,借汉越音miễn
(女+米)免**來磨孝
Mẻ mìn nủng sửa lài mà giáo
(Vợ nó mặc áo hoa đến để trở)
他的老婆除掉花衣来戴孝
《Khau tu quan sấn》
-------綿字:借汉越miễn的形音
銃綿(弓+半)則(当+身)(土+首)副
Sủng mìn bẳn tắc đang thua phó
(Súng nó bắn gẫy thân đầu vỡ)
他的枪射穿身体打破头
《Thấu nạn quang》
1.3.2mần(也读作mìn)有三种写法:蛮,(单人旁+蛮),斌
-------蛮字:借汉字“蛮”,汉越音man
十須蛮共泣(口+百)刀
Síp tua mần cụng khốp pác đeo
(Mười con nó cùng cắn một chỗ)
他们十个人争一个地方
《Khau các khau gài》
--------(单人旁+蛮)字:借汉越字音man
望(台+月)(单人旁+蛮)保(火+用)困(悲+去)
Vọng hai mìn bấn rủng khổn pây
(Trông trăng nó không sáng khó đi)
望月亮无光难去
《ca dao》
-------斌字:借自汉越字形音:bân
*(草字头+卢)斌祥渴*退
Vửa rầư mìn táng khát là thôi
(Bao giờ nó tự rách thi thôi)
什么时候他自责了就罢休
《ca dao》
1.3.3 te字有两种写法:*,*
---------*字:借自汉越字音 tề
蒙**(土+卜)*原全
Mủng te hết khỏi vua nguên toan
(Mong nó làm tôi vua trọn vẹn)
希望他成为我们完美的皇帝
《toong tương》
-------*字:借自汉越字音 sài
下界*求(某+务)魁珠*求茂
Hạ giới họ cầu mùa,khôi chua te cầu mảu
(Hạ giới họ cầu mùa,các cô gái đang cầu vụ)
下界男人们求收获,女人们求收成。
1.3.4hâu有一种写法:后
-------后字:借自汉越字,音hậu
老实(弄+生)娄(口+拜)后損寿
Lạo sặt sổng làu,viàng hâu tổn thọ
(Ở đời thật thà thì sống lâu,sống dối người ta tổn thọ)
老实生活活得长,欺骗别人的生活则短寿。
《Cổ văn Tày》
1.3.5các字有一种写法:各
--------各字:借自汉越“各”音các
各*咳各娘
Các Noọng ơi các nàng
(Các cô em ơi,các cô nương)
各个姑娘各不同
《Quẻn lẩu》
2.岱喃字中指人体名称的词汇:
2.1头,岱语中称为thua(还念作hua)
-------Thua 有一种写法:(土+首):土(音)+首(义)
(女+巾)(文+日)*(三点水+念)沱卒(土+首)
Cừng vằn dú năm tả tót thua
(Ngày đêm ở dưới sông đầu buốt)
整日在河水里头刺痛
《Nhân Lăng》
2.2脸,岱语词为nả.. nả字有两种写法:那、(上那+下面)
-------那字:借自汉越字na
即時隊(上双+下二)娘(上山+下鬼)那
Tức thí tỏi soong nàng ngòi nả
(Tức khắc đòi hai nàng xem mặt)
立刻要看两姑娘的脸
《Kim Quế》
有时简写成:*
翁(斤+欠)官**坤頑
Ông hăn quan nả mjạc khôn ngoan
(Ông thấy chàng mặt đẹp khôn ngoan)
您看官君面色皎好又乖巧
《Nhân Lăng》
-------(上那+下面):那(音)+面(义)
(月+班)六(女+牢)(上那+下面)萌(弄+下)*
Bươm xôc sao nả méng lồng đăm
(Tháng sáu các cô gái mật xanh vàng võ xuống cấy lúa)
六月姑娘们脸色青黄憔悴去插秧
《Khảu tu tuổn》
2.3眼,岱语为tha.tha 字有四种写法:他、(口+他)、(上横写的目+下他)、(目+也)
--------他字:借汉越字“他”形音tha ,岱义:
他派近他以
Tha phải gặn tha rị
(Mắt vải thô như mắt bờ luỹ)
布眼粗如烂竹眼
《Phóng lệ》
-------(口+他)字:口(义)+他(音)
(三点水+念)(口+他)速沃麻林那
Năm tha tốc ooc mà lằm nả
(Nước mắt chảy rơi hằn trên mặt)
眼泪掉出在脸上留下泪痕
《Nam Kim Thị Đan》
-------(上横写的目+下他)字:目(义)+他(音)
(上收+下耳)(上欣+下見)否等(上横写的目+下他)(上欣+下見)
Hu hăn bấu tấng tha hăn
(Tai thấy(nghe)không bằng mắt thấy)
耳闻不如目睹
《Tục ngữ》
--------(目+也)字:目(义)+他(音,略单人旁)
(目+也)(文+目)(上卜+下艮)岩湯(弄+下)(三点水+变)蒙
Tha vằn khỉn ngườm Dương lồng bến Mông
(Mặt trời mọc ở Dương Cốc,lặn ở Mông Hà)
太阳升自阳谷落入蒙河
《Thiên vấn》
2.4耳,岱语为xu,xu有两种写法:(上收+下耳)、(上秋+下耳)
--------(上收+下耳)字:收(音)+耳(义)
吟低(草头+旧)叭(上收+下耳)(日+卜)侣招免难
Gằm đây bấu khảu xu,viủc lừ chảu mẻn nản
(Lời hay không để tai,nay mai gặp hoạn nạn)
好话不放在耳里,这以后将碰上患难
《Tục ngữ》
----------(上秋+下耳)字:秋(音)+耳(义)
(上秋+下耳)欣否等他欣
Hu hăn bấu tấng tha hăn
(Tai thấy(nghe)không bằng mắt thấy)
耳闻不如目睹
《Phuối rọi》
2.5鼻,岱语为đăng.. Đăng写为登
----------登字:借汉字登,汉越音đăng
父苦登痴眉登(月+奉)
Vỏ khỏ đăng ty,vỏ mì đăng boỏng
(Người nghèo mũi tỷ,nói năng không rõ tiếng,
Người giàu có phổng mũi,tiếng nói oang oang)
穷者鼻小(讲大声别人也听不见)
富者鼻胀(话语声朗朗)
《Tục ngữ》
2.6口,岱语为pác. Pác 有两种写法:百、(口+百)
-------百字:借自汉越字百的形声bách
(口+句)百参对人(口+个)人陵
Củ pác xam đuổi cá Nhân Lăng
(cất lời hỏi anh Nhân Lăng)
开口问你人陵君
《Nhân Lăng》
--------(口+百)字:口(义)+百(音)
(口+百)唏黑(日+欠)罪許唏
Pác hây hac hết tội hẩư hây
(Miệng ta tự làm tội cho ta)
我嘴自造罪给我(祸从口出)
《Toọng Tương》
2.7脚,岱语有两个词kha和tin
2.7.1 kha 字有三种写法:(足旁+个)、跒、軻
------------(足旁+个)字: 足(义)+个(音)
(病字头+执)(月+木)疲*(足旁+个)瘟(病字头+印)
Chếp mốc pè khen kha ón ín
(Khi đầy bụng tay chân bải hoải)
肚子胀痛时手脚疲软
《Độ Lộc》
--------------跒字:足(义)+可(音)
伩跒沃垱押我(巴+三)
Giờ kha oóc tàng cáp ngạ ba
(cất chân ra tới đường ngã ba)
举脚上路到三岔路口
《khoả quan》
---------------軻字:借自汉越词kha
令遣悲口獄棟軻
Lệnh khiển pây khảu ngục đóng kha
(Lệnh sai đi vào ngục cùm chân)
令错入狱上脚镣

2.7.2 tin有两种写法:信、(足字旁+信)
------------信字:借汉越词形声
(子+六)*(女+茶)信謹(悲+去)麻
Lục sắng dả tin cẩn pây mà
(Con dặn mẹ chân vội đi về)
儿子嘱咐母亲了匆忙起脚走了
《Kim Quế》
-----------(足字旁+信)字:足(义)+信(音)
*(上内+下心)(吉+立刀旁)(絞字旁+魯)桃(提手旁+三)(足字旁+信)
Noọng nọi cắt lụa đáo tam tin
(Cô em út thi cắt lụa hồng đơm chân cho em)


2.8 手,岱语有两个词:mừ (mừng) 和khen
2.8.1 mừ (也读作mừng)有两种写法:(麻+手)、摩
------------(麻+手)字:麻(音)+手(义)
斂(麻+手)官祝望双吟
Liệm mừng quan chúc vọng soong cằm
(Chắp tay quan chúc vọng đoi lời)
拉住君手祝愿两句
《Nhân Lăng》
----------摩字:借自汉字
摩拜娘(台+月)曾否(口+動)
Mừng pái nàng Hai tằng bấu tuộng
(Tay vái Hằng Nga nàng chẳng đoái)
手拜嫦娥她不为所动
《Lượn Nàng Hai》
2.8.2 khen 有两种写法:(手+看)、*
------------(手+看)字:手(义)+看(音)
洛(手+看)(土+卜)口林慢清
Lạc khen khỏi khảu lặm mản thanh
(Kéo tay tôi vào tận màn xanh)
拉着我的手进入清纱帐里
《Toọng Tương》
--------------
(病字头+执)(月+木)疲*(足旁+个)瘟(病字头+印)
Chếp mốc pè khen kha ón ín
(Khi đầy bụng tay chân bải hoải)
肚子胀痛时手脚疲软
《Độ Lộc》
2.9肚子、腹部,岱语有两个词:toọng, sẩy
2.9.1 toọng 有三种写法:(上同+下心)、恫、洞
------------(上同+下心)字:心(义)+同(音)
仲*(上同+下心)(口+卢)幼皆降
Toọng Tương toọng lo âu giai háng
(Trọng Tương lóng lo âu khôn xiết
仲襄心里不胜忧虑
《Toọng Tương》
有时也写成(迥字的上半+下心)
长者配针*(竖心旁+明)(迥字的上半+下心)
Trường giả phuối chồm khua mừng toỌng
(Trường giả nói cười vui mừng dạ)
长者高兴笑着说

-----------恫字:借自汉越字形声 đồng
刘苔官帝(彦+千)(口+明)恫
Lưu Đài quan đẩy nghìn mừng toọng
(Lưu Đài quan trông thấy mừng lòng)
刘苔看上去高兴的样子
《Lưu Đài Hán Xuân》
--------洞字:借自汉越字形声
雙(巾+人)洞盧堯庄算
soong gần t oỌng lo héo dẳng toan
(Hai người trong dạ biết bao sầu muộn nên mới tính toán tìm cách vư ợt qua)
两人心里愁闷,知道应该重新作打算
《Hán Tam Quang》
2.9.2 sẩy有四种写法:(月+士),(上体+下心),(上世+下心)(单人旁+ (上世+下心))
---------------(月+士)字:月(义)+士(音)
或者借汉字肚,读岱音
坎克(口+弄)瑙濃(月+士)渴
Khảm khắc roọng nạo nùng sẩy khát
(Khảm khắc hót thật não nùng đút ruột)
相克之坎真的弄得烦恼入心间
《Quảng Tân Ngọc Lương》
-------------(上体+下心)字:心(义)+体(音)
每(斤+人)配对根(上体+下心)渴
Mọi cần phuối đuổi căn sẩy khát
(Mọi người nói cùng nhan đứt ruột)
每人说的都(令人)断肠
-------------(上世+下心)字:心(义)+世(音)
(巾+女)******
Cừn nòn nghị đẩư sẩy chẳng toan
(Đêm nằm nghĩ trong dạ mới lo)
晚上躺在床上想,心里又有新的担忧
《Nhân Lăng》
-------------(单人旁+ (上世+下心))字:
巾(文+日)(单人旁+ (上世+下心))了渴盘身
Cừn văn sẩy lểu khát puồn thân
(Đêm ngày lòng nhức nhói buồn thân)
日夜心刺痛身无力
《Nam Kim Thị Đan》
3.岱喃字中1-10的数字
3.1数字1,岱语有三个词:ết,nhất,một
3.1.1 ết 有两种写法:乙和一
-------------乙:借自汉越字音ất
運麻(两点水+日)务冬玥乙
Vận mà thâng mùa Đông bươn ết
(Chuyển về đến mùa Đông tháng một)
转回到冬天一月份
《Nam kim Thị Đan》
-------------一:借自汉字,读岱音
段大一
Đoạn thứ ết
(Đoạnthứ nhất)
第一段
《Nhân Lăng》
有时也写成壹
壹段
ết đoạn
(đoạn 1)
第一段
《Toọng Tương》
3.1.2 nhất有一种写法:一
---------------一:完全借自汉语
許信據(上文+下月)國一方
Hẩư Tín cứ Tề quốc nhất phương
(Cho Tín cứ Tề quốc một phương)
让信据齐国一方
《Toọng Tương》

有时也写成壹
壹段
ết đoạn
(đoạn 1)
第一段
《Toọng Tương》
3.1.2 một 有两种写法:*、沒
------------*:借自汉字“沒”的简写
頭(音+欠)皮(弄+古)*當更
Đầu hôm vừa trống một đang canh
(Vào đầu hôm đang trống canh một)
头日刚打第一更鼓
《vãng cảnh》
--------沒:借自汉字
沒(单人旁+希)配(草上头+下卢)麻咱(单人旁+希)
Một hây phuối rầư mà tỉnh hây
(Mỗi một mình ta nói cho ta nào ai nghe thuận)
每一个人说出自己的感觉给我们大家听
《Sơ từ Tày》
3.2数字2,岱语有三个词:hai ,nhỉ ,soong
3.2.1 hai有一种写法:(台+二)
-------------(台+二):借自越喃字
(上田+下各)主齐主(台+二)沃見
Lược chúa cả chúa hai oóc kẻn
(Chọn chúa cả chúa hai ra kén)
请大主和二主出来选择
《Kim Quế》
3.2.2 nhỉ(也读作nhị),一种写法:二
-------------二:借汉字,读岱音
二段
Nhỉ đoạn
(Đoạn 2)
第二段
《Phạm Tử Ngọc Hoa》
有时候也写成:弍
信始有肆拾弍年
Tín thuỷ hữu si síp nhỉ niên
(Tín mới có bốn mươi hai tuổi)
信刚有42岁
《Toọng Tương》
3.2.3 soong有两种写法:双、(上双+下二)
------------双:借自汉越字song的形声:
朋如缘双**左
Bặng như duyên soong rà dá tả
(Bằng như duyên hai ta chớ bỏ)
凭缘分我俩不分开
《Nhân Lăng》
---------(上双+下二):二(义)+双(音)
(三点水+念)來浪(上双+下二)坪*巴
Nặm lai láng soong phắng phong ba
(Nước đầy tràn hai bờ sóng vỡ)
水漫溢两岸拍浪
《Khảm hải》
--------有时写成:*
*(麻+手)卜(弄+下)估落祸
soong mừ bop lồng cò rạc vạ
(Hai tay bóp cổ cho nôn oẹ)
双手卡住脖子干呕
《Toọng Tương》
3.3数字3,岱语有三个词:sam , tam ,ba
3.3.1 Sam 有两种写法:三、叁
-------------三(也读作tam):借自汉字,读岱音
扑開*三*四五
Khỏi khai soong sam chàng sí hả
(Tôi bán hai ba lạng bốn năm)
我卖二三两四五
《Kim Quế》
----------叁:借自汉字,读岱音
满考帝叁务回(口+个)
M ạn kh ảo đ ây sam mùa cỏi cạ
(Tra xét đủ ba mùa sẽ liệu)
查究足三个季度才设法解决
《Toọng Tương》
3.3.2tam有一种写法:三
------------三(也读作sam):完全借自汉字三的形声义
分三魏蜀吴(上旦+下折)足
Phân tam Nguỵ Thục Ngô đinh túc
(Phân làm ba:Nguỵ Thục Ngô đều có thế lựcngang bằng nhau)
分为魏蜀吴三势力相等
《Toọng Tương》
3.3.3 ba有一种写法:(巴+三)
----------------------- (巴+三):借自越喃字:
伩跒沃垱押我(巴+三)
Giờ kha oóc tàng cáp ngạ ba
(cất chân ra tới đường ngã ba)
举脚上路到三岔路口
《khoả quan》
3.4数字4,岱语有三个词:tứ ,sì,bốn
3.4.1 tứ有一种写法:四
----------------四(也读作sí):借汉字
悲立幼商山四浩
Pây rộp au Thương Sơn tứ hạo
(Đi khắp bốn xung quanh vùng Thương Sơn)
走遍了商山四周
《Toọng Tương》
3.4.2 sí有两种写法:四、(上四+下時)
---------------四:借自汉字,读岱音
軍楚卜三亡四方
Quân Sở bọc sam voỏng sí phương
(Quân Sở bao vây ba lớp bốn phương)
楚军包围了三层四方
《Toọng Tương》
有时候还写成:肆
次肆隊(两点水+日)案丁公
Thứ sí tỏi thâng án Đinh Công
(Thứ tư đòi đến án Đinh Công)
第四队到丁公案前
《Toọng Tương》
------------------(上四+下時)字:四(义)+時(音)
(上四+下時)(土+占)(上四+下時)支芮眉芮保
Sí chím sí chi,rườm mì rườm bấu
(Bốn hướng bốn phương,nhà có nhà không?)
四面四方,家可有家?
《câu đố》
3.4.3 bốn 有一种写法:(上四+下本)
---------------(上四+下本):借自越喃字
灵帝治民安(上四+下本)波
Linh đế trị dân an bốn pé
(Linh đế trị dân an bốn bể)
灵帝治民安四海
《Toọng Tương》
3.5数字5,岱词有一个:hả
hả字有两种写法:五、(五+下)
---------------五:借汉字,读岱音
扑開*三*四五
Khỏi khai soong sam chàng sí hả
(Tôi bán hai ba lạng,bốn năm)
我卖二三两,四五
《Kim Quế》
-------------(五+下):五(义)+下(音)
(火+弄)如(口+星)將軍十(五+下)
Rủng như tinh tướng quân síp hả
(Sáng tựa ngôi sao tướng quân đêm rằm)
亮如十五晚上的将军星
《Xỉnh đẳm》
3.6数字6,岱语中有两个词:lục(lỏôc)和xốc(hốc)
3.6.1 lục(lỏôc)有一种写法:六
------------六字:完全借自汉字:
六將鎮六道隘夷
Lục tướng trấn lục đạo ải đi
(Sáu tướng trấn giữ cửa ải của sáu đạo)
六将镇守六道关隘
《Toọng Tương》
3.6.2 xốc(hốc),有一种写法:六
------------六:借汉字,读岱音
(月+班)六(女+牢)(上那+下面)萌(弄+下)*
Bươm xốc ,sao nả méng lồng đăm
(Tháng sáu ,các cô gái mặt xanh xao xuống cấy ruộng)
六月,面色苍白的姑娘们下田插秧
《khảu tu tuổn》
有时候也写成:陵
次陵案項羽隊查
Thứ hốc án Hạng Vũ tỏi tra
(Thứ sáu án Hạng Vũ đòi tra)
第六案:项羽追查
《Toọng Tương》
3.7数字7,岱语为chất
chất 有两种写法:七和(質+七)
--------七字(也读作thất):借汉字读岱音
限玥七拾(五+下)秋天
Hẹn bươm chất síp hả thu thiên
(Hẹn đến rằm tháng bảy mùa Thu)
限期到秋天七月十五
有时候也写作:柒
柒拾吏仍礼*(年+悲)
Chất síp lại nhằng lé soong pi
(Bảy mươi lại còn lẻ hai năm)
七十还有二岁
《Toọng Tương》
-----------(質+七):質(音)+七(义)
(上双+下二)*如(绞丝旁+迷)絲押(質+七)
Soong rà như mây sì cáp chất
(Tình nghĩa đói ta bền vững như dây tơ se bảy sợi)
我俩的情意牢固如七股的干丝线
《Ca dao》
3.8数字8,岱语词为pét. Pét 有一种写法:八
------------八字:借汉字,读岱音
玥八(文+日)十三除五
Bươm pét vằn síp sam giờ hả
(Năm giờ ngày mười ba tháng tám)
八月十三日五时
《Phạm Tử Ngọc Hoa》
有时也写作捌
(提手旁+丘)捌(三点水+若)麻侯丘邦
Síp pét nước mà hẩư khao bang
(Mươi tám nước về hầu em xinh đẹp)
(去过)十八国回来(还是觉得)侯你漂亮
《Kim Quế》
3.9数字9,岱语有一个词:cẩu(也读作cửu),cẩu写为九
-------------九字:借汉字,读岱音
左青竜九曲朝來
Tả thanh long cửu khúc triều lai
(Ở phía bên trái những rồng xanh chín con uốn khúc cùng chầu về)
左边青龙九曲朝这边来
《Phóng Lệ》
3.10数字10,岱语词为síp.síp 有一种写法:十
-------------十(也读作thập):借汉字,读岱音
(火+弄)如(口+星)將軍十(五+下)
Rủng như tinh tướng quân síp hả
(Sáng tựa ngôi sao tướng quân đêm rằm)
亮如十五晚上的将军星
《Xỉnh đẳm》
有时也可以写作:拾
拾(口+音)(月+女)鸡尊否平(噴不要口)大棟
Síp ám nựa cáy ton,bấu phính ám bon Dại Đống
(Mười miếng thịt gà không bằng một miếng khoai mon Đại Đống)
十口阉鸡肉不及一口大栋薯
《Tục ngữ》
以上我们对通用岱喃字的三个方面进行了考查:岱喃字中的人称代词、岱喃字中的人体名称和岱喃字中的数词,总共有97个字,然而有一些字是一字有两种写法:一是写简体,二是写繁体,比如“十”字还写成“拾”,在这种情况下我们凑为一个字,因为在现在的汉字文本和汉语研究者都把此种简体和繁体的状况看作一个字。因此实际只有76个字,根据岱喃字的构造特性,我们把它分成以下四类:
------借自汉字的岱喃字
-----借自越喃字的岱喃字
-----借自现代汉语的岱喃字
------自造的岱喃字
1、 完全借自汉字,或者借汉字的形,读岱音,岱义的:(请参看原文)
2、 完全借自越喃字或者借越喃字读岱音,岱义的:(请参看原文)
3、 借自中国现代的字: Ni 你
4、 自造的岱喃字:(请参看原文)
此上面一共列出82个字,其中
1、 借自汉字的47个,占57.43%
2、 借自越喃字的6个,占0.74%
3、 借自现代中文的1个,占0.15%
4、 自造的岱喃字28个,占34.15%
结论:现在越南的岱喃字文本还相对丰富,单是汉喃研究院已收集了上千册,这是极其珍贵的资料,需要充分的研究和开发。
现在能够读懂岱喃字文本的人很少,在汉喃研究院新建立了一组专门研究这些文本的干部人员,但是初步感觉,人员数量还是少,水平也不高,因此有必要培养更多的人材。
此文还带有一个目的:对新进入岱喃字研究领域的人员在对岱喃字的构成有一个大概的认识起一个向导的作用。
以上的统计比较中可知:岱喃字有超过65%的字借自汉字或越喃字,而岱人自造的字只占34%强而已,因此对于懂得汉字和越喃字的人而言,只要集中一个短时期的学习就可以读得岱喃字。除了各种文本词典、辞书外,我们正在考虑编纂一本《通用岱喃字词典》,包括大约1000字。


翻译这篇文章的主要目的,希望贝侬们能够对越北的岱侬族的古文字有一定的了解,受水平所限,只能翻译出大概的意思,特别是由于我是北壮的,对于例句的翻译,我只能照越文来翻译,而我的越文水平有限,难免有误,请见谅。
因为无法打出岱喃字,所以感兴趣的贝侬还得对照附后的原文才能看到岱喃字的原样的。
附原文


[此贴子已经被作者于2006-2-7 13:50:23编辑过]

踩过的脚印
分享到: QQ空间QQ空间 腾讯微博腾讯微博 腾讯朋友腾讯朋友 微信微信
转播转播0 分享淘帖0 分享分享0 收藏收藏0 支持支持0 反对反对0
帖子永久地址: 

僚人家园 - 论坛声明1、本主题所有言论和图片仅代表作者个人的立场,不代表本论坛管理方立场。
2、本站所有主题由该帖子作者发表,该帖子作者与僚人家园享有帖子相关版权
3、其他单位或个人使用或转载本论坛原创文章时须征得作者本人及僚人家园论坛管理员的同意
4、发帖者承担因本文发表而直接或间接导致的相关责任。僚人家园管理团队有事先不通知发帖者而删除或屏蔽本文的权利。

Aeu hag hanqguengz mbin fanh leix Gaej guh roeglaej lienh bak rongz
回复

使用道具 举报

49

主题

1

听众

1万

积分

版主

Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12

最后登录
2020-4-7
注册时间
2004-6-30
沙发
发表于 2005-12-18 18:47:00 |只看该作者

奇怪,我明明编辑好的,怎么会变成这样呢?

还有,PDF文件如何贴上来呢?


Aeu hag hanqguengz mbin fanh leix Gaej guh roeglaej lienh bak rongz
回复

使用道具 举报

180

主题

2

听众

2万

积分

版主

Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12

最后登录
2019-7-18
注册时间
2002-5-23
板凳
发表于 2005-12-18 20:37:00 |只看该作者

偶来试试!

对岱喃字所记录的日常生活的基本词汇系统的初步求解(根据汉喃研究院的岱喃字文本) Lưu Đình Tăng (汉喃研究院)(越南) 喃字国际会议20041112-13 河内 越南国家图书馆 我国北部的岱族通过各个时期与汉族和越族的文化接触中创造了自己的文字,那就是岱喃字,其中它特别创造出反映日常生活的各种喃字,这类岱喃字具有一定的特殊性,如果能够完全弄明白这类字则可以深入地理解这些文本(指汉喃研究院所藏的岱喃字文本)。就此重要意义,此篇文章我们将就此文字系统的特殊方面进行求解。此文通过如下几个方面进行考查:1 岱喃字记录的人称代词11第一人称岱语中,第一人称代词相对丰富,包括以下各词:Rà, câu,hây,khỏi,rầu(以上是岱侬文,译者注)111 Rà字有两种写法:* *------ *字借自汉字羅的简写:岱喃字(以下同): *回諸**对现代岱侬文(以下同):bạn mừa cỏi chứ thâng rà đuổi越文(以下同) (bạn về hãy nhớ đến ta với nhé)汉译 (以下同):朋友你回来了还记得到我呀 选自《kim quế----- *字借自汉字* 酉眉*崔盘,達* 往冲連Dậu mì gần xoi bàn,tắt bôm lồng vảng chang ra lỉn(Dù chủ nhà đã mời vào bữa,bạn hãy đặt mâm xuống ta hát chơi đã)尽管主家请入席,朋友你还放上大盘,我先唱一句 lượn cọi》有时候也写成儸 *针儸未迷許过 căm khêm, rà roi mây hẩư quá (cằm kìm ta xâu chỉ cho bằng được) 拿针(来),我穿线给 ca dao1.1.2 Câu字有两种写法:句和*------ 句字:借自汉字的句字,读为岱音明替句堪件六除?Mầng thế câu khảm kiện lủc tầư?(Mày thay tao khám kiện lúc nào)你替我打官司如何? Toong Tương》----- *字:口(义)+句(音)********lục câu cần dú tỉ tầư mà?(con ta,người ở nơi nào đến?)我儿,你从哪儿回? nhân lăng》1.1.3 hây 字有三种不同的写法:希,唏,*---- 希字:借自汉字,借汉越音 分希苦,茶*布才能 phặn hây khỏ,giá ghen vỏ tài năng (phận ta nghèo khó,chớ ghen tị với người có tài lực) 我命苦,不应嫉妒有才能的人 cổ văn Tày-----唏字,借自汉字,音借汉越音*唏黑*罪許唏Pác hây hac hết tội hẩư hây(Miệng ta tự làm tội cho ta)我嘴自造罪给我 Toong Tương》------*字:单人旁(义)+希(音)**想当坭信忌cần hây tưởng đảng nơi tin cây(Người mà ta nhớ đến phải đáng là người tin cậy)我们想起的是值得信赖的人 sở từ Tày1.1.4 khỏi字有一种写法:塊(*------塊字有时写成*:借自汉字和汉越音塊*(悲+去)役世間道廊khỏi pây viểc thế gian đạo lảng(tôi đi lo việc cho người đòi trần thế) 我为尘世间的人担忧 Háng Tam Quang1.1.5 Rầu(也读作lầu)字有两种写法:娄和*-----娄字:借自汉字,汉越音 lâu *卢看涅* nhằng toan lo khen nết gần rầu (còn liệu xem để khen đức độ người cửa mnh) -----*字:借汉字,借汉越音lâu *****(其+老) Boong rầu luẩy săc sì tẻ ké (chúng ta hãy chơi một thời kẻo già mất) 我们一起玩到老死时 lượn cọi1.2 第二人称 岱语中,第二人称的代词包括:mầư ,mầng, cá, nỉ,pỉ(vỉ)1.2.1mầư字有两种写法:(眉+尔),(单人旁+眉)------------(眉+尔)字:借自越喃字**許(眉+尔)(耳+戈)每唐câu cạ hẩư mầư chắc mọi tàng(Tao bảo cho mày biết mọi đàng)我告诉你(让你)知道每一条路 nhân lăng》-------------(单人旁+眉)字:借自越喃字 (单人旁+眉)***茶奸Mầư lồng dú tu tầư giá chan(Mày xuống ở dưới thế gian chớ có gian dối)你下去的人世间原本没有奸邪 Hán Đính》1.2.2 mầng字有两种写法:明,(竖心旁+明)--------------明字:借汉字和汉越音 **明(口+亘)(口+者)过於 Hết rừ mầng cảng chả quá ư? (Làm sao mày gian giảo qua ư?) 为什么你那么的奸狡呢? Toong Tương》----------(竖心旁+明)字:借自越喃字 (竖心旁+明)配魯*(土+田)罪过 Mầng phối rọ bân đin tội quá (Mày nói rõ tội tình(của) trời đất?)你阐明了天地间的罪过了?1.2.3cá字有两种写法:*,奇---------*字:口(义)+个(音) *百参对*人陵 Củ pác xam đuổi cá Nhân Lăng (Cất lời hỏi anh Nhân Lăng) 开口问你人陵(Nhân Lăng)<NH&ACIRC;N lăng>--------奇字:借汉字,汉越音kỳ 把秃(土+卜)*開許奇 Pýa thúc khỏi tẻ khai hẩư cá (Trđược giá em sẽ bán cho anh) 还得价我将卖给你《Then Dự vài1.2.4nỉ字有一种写法:你-------你字:借自汉语白话文的的形音义 *你过海盖橋麻 Điếp nỉ quá hải cái kìu mà (Yêu anh,em vượt biển sẽ bắc cầu sang) 爱你,我将盖桥过海来《Ca dao1.2.5pỉ字(也读作vỉ,写为(兄+皮)----------(兄+皮)字:兄(义)+皮(音) (兄+皮)** 升地乃?Pỉ thán vọng cà lăng tỉ nẩy?(Anh thở than gì đó nơi đây?)你在这里感叹什么呢? Nhân Lăng》1.3第三人称代词 岱语中第三人称代词包括有:mìn(mền),mần(mìn)<TE,H&ACIRC;U,BOONG,CÁC1.3.1 body 翻译这篇文章的主要目的,希望贝侬们能够对越北的岱侬族的古文字有一定的了解,受水平所限,只能翻译出大概的意思,特别是由于我是北壮的,对于例句的翻译,我只能照越文来翻译,而我的越文水平有限,难免有误,请见谅。因为无法打出岱喃字,所以感兴趣的贝侬还得对照附后的原文才能看到岱喃字的原样的。附原文< 以上的统计比较中可知:岱喃字有超过65%的字借自汉字或越喃字,而岱人自造的字只占34%强而已,因此对于懂得汉字和越喃字的人而言,只要集中一个短时期的学习就可以读得岱喃字。除了各种文本词典、辞书外,我们正在考虑编纂一本《通用岱喃字词典》,包括大约1000字。 此文还带有一个目的:对新进入岱喃字研究领域的人员在对岱喃字的构成有一个大概的认识起一个向导的作用。 现在能够读懂岱喃字文本的人很少,在汉喃研究院新建立了一组专门研究这些文本的干部人员,但是初步感觉,人员数量还是少,水平也不高,因此有必要培养更多的人材。 自造的岱喃字28个,占34.15%结论:现在越南的岱喃字文本还相对丰富,单是汉喃研究院已收集了上千册,这是极其珍贵的资料,需要充分的研究和开发。 借自现代中文的1个,占0.15%4 借自越喃字的6个,占0.74%3 借自汉字的47个,占57.43%2 此上面一共列出82个字,其中1 自造的岱喃字:(请参看原文) 4 Ni 借自中国现代的字: 完全借自越喃字或者借越喃字读岱音,岱义的:(请参看原文)3 完全借自汉字,或者借汉字的形,读岱音,岱义的:(请参看原文)2 以上我们对通用岱喃字的三个方面进行了考查:岱喃字中的人称代词、岱喃字中的人体名称和岱喃字中的数词,总共有97个字,然而有一些字是一字有两种写法:一是写简体,二是写繁体,比如字还写成,在这种情况下我们凑为一个字,因为在现在的汉字文本和汉语研究者都把此种简体和繁体的状况看作一个字。因此实际只有76个字,根据岱喃字的构造特性,我们把它分成以下四类:------借自汉字的岱喃字-----借自越喃字的岱喃字-----借自现代汉语的岱喃字------自造的岱喃字1 ngữ Tục Đống)十口阉鸡肉不及一口大栋薯 Đại mon khoai miếng một bằng không gà thịt Đống(Mười Dại bon ám phính ton,bấu cáy nựa 有时也可以写作:拾拾(口+音)(月+女)鸡尊否平(噴不要口)大棟Síp đẳm Xỉnh rằm)亮如十五晚上的将军星 đêm quân tướng sao ngôi tựa hả(Sáng síp tinh như (火+弄)如(口+星)將軍十(五+下)Rủng 有一种写法:十-------------十(也读作thập:借汉字,读岱音 Lệ3.10数字10,岱语词为síp.síp Phóng về)左边青龙九曲朝这边来 chầu cùng khúc uốn con chín xanh rồng những trái bên phía lai(Ở triều cửu long thanh Quế3.9数字9,岱语有一个词:cẩu(也读作cửu)cẩu写为九-------------九字:借汉字,读岱音左青竜九曲朝來Tả Kim đẹp)(去过)十八国回来(还是觉得)侯你漂亮 xinh em hầu về nước tám bang(Mươi khao hẩư mà pét Síp Hoa》有时也写作捌(提手旁+丘)捌(三点水+若)麻侯丘邦 Ngọc Tử Phạm tám)八月十三日五时 tháng ba mười ngày giờ hả(Năm sam vằn 有一种写法:八------------八字:借汉字,读岱音玥八(文+日)十三除五Bươm Pét dao3.8数字8,岱语词为pét. Ca sợi)我俩的情意牢固如七股的干丝线 bảy se tơ dây vững bền ta đói nghĩa chất(Tình cáp sì mây rà Tương-----------(質+七):質(音)+七(义)(上双+下二)*如(绞丝旁+迷)絲押(質+七)Soong Toọng năm)七十还有二岁 hai lẻ còn lại mươi pi(Bảy soong lé nhằng Thu)限期到秋天七月十五有时候也写作:柒柒拾吏仍礼*(年+悲)Chất mùa rằm đến thiên(Hẹn thu hả chất bươm 有两种写法:七和(質+七)--------七字(也读作thất:借汉字读岱音限玥七拾(五+下)秋天Hẹn Tương3.7数字7,岱语为chất tra)第六案:项羽追查 đòi Vũ Hạng án sáu tra(Thứ tỏi hốc 有时候也写成:陵次陵案項羽隊查Thứ tuổn tu khảu ruộng)六月,面色苍白的姑娘们下田插秧 cấy xuống xao mặt gái cô ,các đăm(Tháng lồng méng nả ,sao xốc xốc(hốc),有一种写法:六------------六:借汉字,读岱音(月+班)六(女+牢)(上那+下面)萌(弄+下)*Bươm Tương3.6.2 đạo)六将镇守六道关隘 của ải cửa giữ trấn đi(Sáu đạo lục lục(lỏôc)有一种写法:六------------六字:完全借自汉字:六將鎮六道隘夷Lục đẳm3.6数字6,岱语中有两个词:lục(lỏôc)xốc(hốc)3.6.1 Quế-------------(五+下):五(义)+下(音)(火+弄)如(口+星)將軍十(五+下)Rủng năm)我卖二三两,四五 lạng,bốn bán hả(Tôi sí chàng khai Tương3.5数字5,岱词有一个:hảhả字有两种写法:五、(五+下)---------------五:借汉字,读岱音扑開**四五Khỏi 灵帝治民安四海 bể) bốn an dân trị đế (Linh pé Linh 灵帝治民安(上四+下本)波 有一种写法:(上四+下本)---------------(上四+下本):借自越喃字 đ3.4.3 四面四方,家可有家?《câu không?) nhà có phương,nhà hướng (Bốn bấu rườm mì chi,rườm chím Sí (上四+下時)(土+占)(上四+下時)支芮眉芮保 Tương------------------(上四+下時)字:四(义)+時(音) Công)第四队到丁公案前 Đinh tư Công(Thứ thâng 有时候还写成:肆次肆隊(两点水+日)案丁公Thứ Tương phương)楚军包围了三层四方 lớp vây bao Sở phương(Quân voỏng bọc sí有两种写法:四、(上四+下時)---------------四:借自汉字,读岱音軍楚卜三亡四方Quân Tương3.4.2 Sơn)走遍了商山四周 Thương vùng quanh xung khắp (Đi hạo tứ Sơn au rộp tứ有一种写法:四----------------四(也读作:借汉字悲立幼商山四浩Pây ,sì,bốn3.4.1 quan3.4数字4,岱语有三个词:tứ khoả ba)举脚上路到三岔路口 ngã đường tới ra chân ba(cất ngạ tàng oóc kha Giờ 伩跒沃垱押我(+) (巴+三):借自越喃字: ba有一种写法:(巴+三)----------------------- Tương3.3.3 nhau)分为魏蜀吴三势力相等 lựcngang thế đều Ngô Thục ba:Nguỵ làm túc(Phân đinh Nguỵ tam Tương3.3.2tam有一种写法:三------------三(也读作sam):完全借自汉字三的形声义分三魏蜀吴(上旦+下折)足Phân liệu)查究足三个季度才设法解决 sẽ đủ xét cạ(Tra cỏi ây đ ảo kh ạn M 满考帝叁务回(口+个) Quế----------叁:借自汉字,读岱音 năm)我卖二三两四五 lạng (Tôi Khỏi 扑開**四五 有两种写法:三、叁-------------三(也读作tam):借自汉字,读岱音 Sam ,ba3.3.1 , Tương3.3数字3,岱语有三个词:sam oẹ)双手卡住脖子干呕 nôn cho cổ bóp tay vạ(Hai rạc cò bop mừ hải--------有时写成:**(麻+手)卜(弄+下)估落祸soong Khảm vỡ)水漫溢两岸拍浪 sóng bờ tràn đầy ba(Nước phong phắng láng lai (三点水+念)來浪(上双+下二)坪*Nặm Lăng---------(上双+下二):二(义)+双(音) Nhân bỏ)凭缘分我俩不分开 chớ duyên tả(Bằng dá soong有两种写法:双、(上双+下二)------------双:借自汉越字song的形声:朋如缘双**Bặng Tương3.2.3 tuổi)信刚有42 mới niên(Tín nhỉ si hữu thuỷ 有时候也写成:弍信始有肆拾弍年Tín Hoa 2)第二段 (Đoạn đoạn nhỉ(也读作nhị),一种写法:二-------------二:借汉字,读岱音二段Nhỉ Quế3.2.2 请大主和二主出来选择 kén) chúa cả (Chọn kẻn Lược (上田+下各)主齐主(台+二)沃見 hai有一种写法:(台+二)-------------(台+二):借自越喃字 ,soong3.2.1 ,nhỉ Tày3.2数字2,岱语有三个词:hai từ 每一个人说出自己的感觉给我们大家听《Sơ thuận) nghe ai nào nói mình (Mỗi hây tỉnh rầư phuối Một 沒(单人旁+希)配(草上头+下卢)麻咱(单人旁+希) cảnh--------沒:借自汉字 vãng một)头日刚打第一更鼓 canh trống đang hôm đầu canh(Vào vừa 有两种写法:*、沒------------*:借自汉字的简写頭(音+欠)皮(弄+古)*當更Đầu Tương3.1.2 第一段 1) (đoạn ết 壹段 有时也写成壹 让信据齐国一方 phương) quốc Tề cứ Tín (Cho phương nhất Hẩư 許信據(上文+下月)國一方 nhất有一种写法:一---------------一:完全借自汉语 Lăng》有时也写成壹 nhất)第一段 ết(Đoạnthứ thứ Đan-------------一:借自汉字,读岱音段大一Đoạn Thị kim Nam một)转回到冬天一月份 Đông ết(Chuyển bươn 有两种写法:乙和一-------------乙:借自汉越字音ất運麻(两点水+日)务冬玥乙Vận Đan3.岱喃字中1-10的数字3.1数字1,岱语有三个词:ết,nhất,một3.1.1 Kim thân)日夜心刺痛身无力 buồn nhói nhức lòng thân(Đêm puồn khát lểu sẩy văn (上世+下心))了渴盘身Cừn (上世+下心))字:巾(文+日)(单人旁+ Lăng-------------(单人旁+ lo)晚上躺在床上想,心里又有新的担忧 dạ trong nghĩ nằm toan(Đêm chẳng đẩư nghị nòn ruột)每人说的都(令人)断肠-------------(上世+下心)字:心(义)+世(音)(巾+女)******Cừn đứt nhan người khát(Mọi căn đuổi cần Lương-------------(上体+下心)字:心(义)+体(音)每(斤+人)配对根(上体+下心)渴Mọi Tân Quảng 相克之坎真的弄得烦恼入心间 ruột) đút nùng não thật hót khắc (Khảm nạo roọng Khảm 坎克(口+弄)瑙濃(月+士)渴 (上世+下心))---------------(月+士)字:月(义)+士(音)或者借汉字肚,读岱音 sẩy有四种写法:(月+士),(上体+下心),(上世+下心)(单人旁+ Quang2.9.2 Tam Hán qua)两人心里愁闷,知道应该重新作打算 ợt vư cách tìm toán tính nên muộn sầu biết toan(Hai dẳng héo lo oỌng t gần Xuân--------洞字:借自汉越字形声雙(巾+人)洞盧堯庄算soong Hán Đài Lưu lòng)刘苔看上去高兴的样子 mừng thấy trông quan toọng(Lưu nghìn đẩy đồng刘苔官帝(彦+千)(口+明)恫Lưu -----------恫字:借自汉越字形声 dạ)长者高兴笑着说 vui cười giả toỌng(Trường khua chồm 有时也写成(迥字的上半+下心)长者配针*(竖心旁+明)(迥字的上半+下心)Trường xiết仲襄心里不胜忧虑 khôn âu lóng Tương háng(Trọng giai toọng 有三种写法:(上同+下心)、恫、洞------------(上同+下心)字:心(义)+同(音)仲*(上同+下心)(口+卢)幼皆降Toọng sẩy2.9.1 Lộc2.9肚子、腹部,岱语有两个词:toọng, hoải)肚子胀痛时手脚疲软《Độ bải bụng ín(Khi ón khen pè mốc (病字头+执)(月+木)疲*(足旁+个)瘟(病字头+印)Chếp Tương-------------- 拉着我的手进入清纱帐里 xanh) màn tận vào tôi (Kéo mản lặm khảu khỏi Lạc 洛(手+看)(土+卜)口林慢清 有两种写法:(手+看)、*------------(手+看)字:手(义)+看(音) Hai2.8.2 Nàng Lượn đoái)手拜嫦娥她不为所动 nàng Nga Hằng vái tuộngTay tằng Hai pái Lăng----------摩字:借自汉字摩拜娘(台+月)曾否(口+動)Mừng lời)拉住君手祝愿两句 đoi vọng chúc (Chắp cằm Liệm 斂(麻+手)官祝望双吟 (也读作mừng)有两种写法:(麻+手)、摩------------(麻+手)字:麻(音)+手(义) khen2.8.1 (mừng) 手,岱语有两个词:mừ 2.8 em) đơm hồng lụa cắt thi út (Cô tin đáo nọi Noọng *(上内+下心)(吉+立刀旁)(絞字旁+魯)桃(提手旁+三)(足字旁+信) Quế-----------(足字旁+信)字:足(义)+信(音) về)儿子嘱咐母亲了匆忙起脚走了 đi vội mẹ dặn mà(Con pây cẩn dả sắng Lục tin有两种写法:信、(足字旁+信)------------信字:借汉越词形声(子+六)*(女+茶)信謹(悲+去)麻 2.7.2 chân)令错入狱上脚镣 cùm ngục sai kha(Lệnh đóng khiển ---------------軻字:借自汉越词kha令遣悲口獄棟軻Lệnh quan Lộc--------------跒字:足(义)+可(音)伩跒沃垱押我(+)Giờ 《Độ hoải)肚子胀痛时手脚疲软 足(义)+个(音)(病字头+执)(月+木)疲*(足旁+个)瘟(病字头+印)Chếp 字有三种写法:(足旁+个)、跒、軻------------(足旁+个)字: Tương2.7脚,岱语有两个词khatin2.7.1 ta)我嘴自造罪给我(祸从口出) tội tự hây(Miệng hết hac Lăng--------(+)字:口(义)+百(音)(+)唏黑(日+欠)罪許唏Pác Lăng)开口问你人陵君 Nhân anh hỏi lời (cất Lăng cá xam pác 有两种写法:百、(口+百)-------百字:借自汉越字百的形声bách(口+句)百参对人(口+个)人陵Củ Pác ngữ2.6口,岱语为pác. oang)穷者鼻小(讲大声别人也听不见)富者鼻胀(话语声朗朗) oang mũi,tiếng phổng giàu tiếng,Người rõ năng tỷ,nói mũi nghèo boỏng(Người đăng ty,vỏ khỏ Đăng写为登----------登字:借汉字登,汉越音đăng父苦登痴眉登(月+奉)Vỏ rọi2.5鼻,岱语为đăng.. Phuối thấy)耳闻不如目睹 mắt thấy(nghe)không hăn(Tai tha tấng hăn ngữ----------(上秋+下耳)字:秋(音)+耳(义)(上秋+下耳)欣否等他欣Hu nạn)好话不放在耳里,这以后将碰上患难 hoạn gặp mai tai,nay để hay nản(Lời mẻn chảu lừ xu,viủc đây vấn2.4耳,岱语为xu,xu有两种写法:(上收+下耳)、(上秋+下耳)--------(上收+下耳)字:收(音)+耳(义)吟低(草头+旧)叭(上收+下耳)(日+卜)侣招免难Gằm Thiên Hà)太阳升自阳谷落入蒙河 Mông ở Cốc,lặn Dương mọc trời Mông(Mặt bến ngườm khỉn ngữ--------(目+也)字:目(义)+他(音,略单人旁)(目+也)(文+目)(上卜+下艮)岩湯(弄+下)(三点水+变)蒙Tha Đan-------(上横写的目+下他)字:目(义)+他(音)(上收+下耳)(上欣+下見)否等(上横写的目+下他)(上欣+下見)Hu mặt)眼泪掉出在脸上留下泪痕 trên hằn rơi chảy nả(Nước lằm ooc tốc lệ-------(口+他)字:口(义)+他(音)(三点水+念)(口+他)速沃麻林那Năm luỹ)布眼粗如烂竹眼 thô vải rị(Mắt gặn phải ,岱义:他派近他以Tha 字有四种写法:他、(口+他)、(上横写的目+下他)、(目+也)--------他字:借汉越字形音tha tuổn2.3眼,岱语为tha.tha Khảu lúa)六月姑娘们脸色青黄憔悴去插秧 võ vàng mật các xôc (月+班)六(女+牢)(上那+下面)萌(弄+下)*Bươm Lăng-------(上那+下面):那(音)+面(义) 您看官君面色皎好又乖巧 ngoan) đẹp (Ông ngoan mjạc Ông 翁(斤+欠)官**坤頑 Quế》有时简写成:* 立刻要看两姑娘的脸 mặt) xem (Tức ngòi thí Tức 即時隊(上双+下二)娘(上山+下鬼)那 nả字有两种写法:那、(上那+下面)-------那字:借自汉越字na Lăng2.2脸,岱语词为nả.. buốt)整日在河水里头刺痛 sông dưới thua(Ngày tót tả năm dú 有一种写法:(土+首):土(音)+首(义)(女+巾)(文+日)*(三点水+念)沱卒(土+首)Cừng lẩu2.岱喃字中指人体名称的词汇:2.1头,岱语中称为thua(还念作hua)-------Thua Quẻn nương)各个姑娘各不同 ơi,các nàng(Các ơi Tày1.3.5các字有一种写法:各--------各字:借自汉越các*咳各娘Các Cổ thọ)老实生活活得长,欺骗别人的生活则短寿。 tổn dối lâu,sống sống thì thà đời thọ(Ở hâu làu,viàng sổng sặt vụ)下界男人们求收获,女人们求收成。1.3.4hâu有一种写法:后-------后字:借自汉越字,音hậu老实(弄+生)娄(口+拜)后損寿Lạo cầu mùa,các họ giới mảu(Hạ te chua mùa,khôi sài下界*求(某+务)魁珠*求茂Hạ tương-------*字:借自汉越字音 toong vẹn)希望他成为我们完美的皇帝 trọn vua nó toan(Mong nguên tề**(土+卜)*原全Mủng te字有两种写法:**---------*字:借自汉越字音 dao1.3.3 ca thôi)什么时候他自责了就罢休 rách thôi(Bao là táng mìn *(草字头+卢)斌祥渴*退Vửa dao-------斌字:借自汉越字形音:bân 望月亮无光难去 đi) khó sáng trăng (Trông khổn rủng bấn Vọng 望(台+月)(单人旁+蛮)保(火+用)困(悲+去) gài--------(单人旁+蛮)字:借汉越字音man khau Khau chỗ)他们十个人争一个地方 cắn đeo(Mười khốp cụng mần tua quang1.3.2mần(也读作mìn)有三种写法:蛮,(单人旁+蛮),斌-------蛮字:借汉字,汉越音man十須蛮共泣(口+百)刀Síp nạn Thấu vỡ)他的枪射穿身体打破头 thân gẫy bắn phó(Súng thua tắc bẳn sấn-------綿字:借汉越miễn的形音銃綿(弓+半)則(当+身)(土+首)副Sủng trở)他的老婆除掉花衣来戴孝 hoa áo mặc giáo(Vợ lài sửa nủng (女+米)免**來磨孝Mẻ (也读作mền)有两种写法:免,綿--------免字:借汉字,借汉越音miễn>


土地 民族 家园 母亲 http://blog.163.com/gaisi144
回复

使用道具 举报

933

主题

9

听众

5万

积分

管理员

Rank: 15Rank: 15Rank: 15Rank: 15Rank: 15Rank: 15Rank: 15Rank: 15Rank: 15Rank: 15Rank: 15Rank: 15Rank: 15Rank: 15Rank: 15

最后登录
2020-1-10
注册时间
2002-5-6
地板
发表于 2005-12-18 23:46:00 |只看该作者
已经帮楼主贝侬编辑好了。楼主贝侬辛苦了,给我们翻译了这么好的资料。

Gin kauj ndip naz, Gin bya ndip dah(僚人民谚:吃饭惜田,食鱼爱河)
回复

使用道具 举报

12

主题

3

听众

6579

积分

东灵神

Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12

最后登录
2016-7-21
注册时间
2005-8-15
5#
发表于 2005-12-19 00:07:00 |只看该作者
好长一篇文章。不错不错,贝侬竟能翻译如此文章。可惜我看不大懂。贝侬辛苦

回复

使用道具 举报

259

主题

1

听众

3万

积分

超级版主

Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13

最后登录
2020-1-10
注册时间
2002-7-27
6#
发表于 2005-12-19 11:06:00 |只看该作者
好文章,不过没必要在越南的就算是喃字吧

Mwngz ndei,Dieggagguenj Bouxcuengh Guengjsae(Gvangjsih Bouxcuengh Swcigih)!
回复

使用道具 举报

13

主题

1

听众

2229

积分

樟树精灵

Rank: 10Rank: 10Rank: 10Rank: 10Rank: 10Rank: 10Rank: 10Rank: 10Rank: 10Rank: 10

最后登录
2006-11-18
注册时间
2005-10-23
7#
发表于 2005-12-19 14:31:00 |只看该作者

难得的好资料。比侬辛苦了,

不过我觉得该文字基本和方块壮字一样,确确来说应该是南壮的方块壮字哎


————————————晴——空———————————
回复

使用道具 举报

259

主题

1

听众

3万

积分

超级版主

Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13Rank: 13

最后登录
2020-1-10
注册时间
2002-7-27
8#
发表于 2005-12-19 14:45:00 |只看该作者
以下是引用mbwenndit在2005-12-19 14:31:25的发言:

...

不过我觉得该文字基本和方块壮字一样,确确来说应该是南壮的方块壮字哎

是啊.


Mwngz ndei,Dieggagguenj Bouxcuengh Guengjsae(Gvangjsih Bouxcuengh Swcigih)!
回复

使用道具 举报

68

主题

0

听众

9768

积分

热心贝侬

Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12

最后登录
2013-12-15
注册时间
2003-2-20
9#
发表于 2005-12-22 12:51:00 |只看该作者

卜丁比侬懂得越文真是太好了,以后可以找一些有关岱侬族的越文文章翻译发上来啊,都是很好的资料呢.


逝去的或正在逝去的东西,或许也正是在远离苦难迎来解脱吧!
回复

使用道具 举报

175

主题

0

听众

8472

积分

贵宾

Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12

最后登录
2017-12-26
注册时间
2009-2-25
10#
发表于 2005-12-22 17:33:00 |只看该作者

岱儂字和方塊壯字是有點差別的。雖然岱儂語和南壯話事實上是同一語言,但由於南壯地區學習漢字時是以廣西流行的粵語音、平話音等為依據(近代以普通話音,也有部份地方有自己的壯語漢字讀書音),因此構字時作聲旁的字往往要按粵、平、普、或讀書音唸。而岱儂族歷史上接受的是越南式教育,因此學習漢字時會以「漢越音」(Sino-Vietnamese,即越語中的漢字讀書音)來唸,使得岱儂字構字時作聲旁的漢字往往表現出漢越音的特徵。此外岱儂字還會參考喃字的一些獨特構字法,而這些構字法在方塊壯字是看不到的。

關於岱儂字,最近有兩篇文章談及,一是《越南岱儂族喃字初探》,載《廣西民族學院學報》2005年第3期。另一篇是《三千書初探》,載《廣西民族研究》2005年第3期。

岱儂字是非常有意思的題目,法治時期和越南獨立後的拉丁岱儂文國內學界目前知得更少。誠意希望卜丁貝儂能提供更多這方面的訊息。

[此贴子已经被作者于2005-12-22 17:39:18编辑过]

Is-Peiq maz zaeng Hyanglgangv. Daeg Bei daj Yanghgangj daeuj.
回复

使用道具 举报

49

主题

1

听众

1万

积分

版主

Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12

最后登录
2020-4-7
注册时间
2004-6-30
11#
发表于 2006-2-8 11:23:00 |只看该作者

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\1.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\2.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\3.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\4.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\5.jpg

Aeu hag hanqguengz mbin fanh leix Gaej guh roeglaej lienh bak rongz
回复

使用道具 举报

49

主题

1

听众

1万

积分

版主

Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12

最后登录
2020-4-7
注册时间
2004-6-30
12#
发表于 2006-2-8 11:24:00 |只看该作者

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\6.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\7.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\8.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\9.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\10.jpg

Aeu hag hanqguengz mbin fanh leix Gaej guh roeglaej lienh bak rongz
回复

使用道具 举报

49

主题

1

听众

1万

积分

版主

Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12

最后登录
2020-4-7
注册时间
2004-6-30
13#
发表于 2006-2-8 11:27:00 |只看该作者

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\11.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\12.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\13.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\14.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\15.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\16.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\17.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\18.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\19.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\20.jpg

Aeu hag hanqguengz mbin fanh leix Gaej guh roeglaej lienh bak rongz
回复

使用道具 举报

49

主题

1

听众

1万

积分

版主

Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12

最后登录
2020-4-7
注册时间
2004-6-30
14#
发表于 2006-2-8 11:29:00 |只看该作者

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\21.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\22.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\23.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\24.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\25.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\26.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\27.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\28.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\29.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\30.jpg


Aeu hag hanqguengz mbin fanh leix Gaej guh roeglaej lienh bak rongz
回复

使用道具 举报

49

主题

1

听众

1万

积分

版主

Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12

最后登录
2020-4-7
注册时间
2004-6-30
15#
发表于 2006-2-8 11:31:00 |只看该作者

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\31.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\32.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\33.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\34.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\35.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\36.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\37.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\38.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\39.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\40.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\41.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\42.jpgF:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\43.jpg

F:\Documents and Settings\jingxi shengcai.JINGXI-89F47F56\桌面\新建文件夹 (4)\44.jpg

Aeu hag hanqguengz mbin fanh leix Gaej guh roeglaej lienh bak rongz
回复

使用道具 举报

49

主题

1

听众

1万

积分

版主

Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12

最后登录
2020-4-7
注册时间
2004-6-30
16#
发表于 2006-2-8 11:44:00 |只看该作者
终于找到办法把这篇文章的原文以图片的方式贴上来,感兴趣的贝侬可以看到岱喃字的原貌了,至于为什么到了越南,就要称作喃字,那毕竟是在另外的一个国度了,你总不能叫别人来迁就于你吧,而且,毕竟岱族是受京族影响比较大的,其中岱喃字的大多数汉字声旁的读音是以汉越音做为基础的,而且从中我们可以看到,有部分字还是从越语喃字中借的呢!

Aeu hag hanqguengz mbin fanh leix Gaej guh roeglaej lienh bak rongz
回复

使用道具 举报

49

主题

1

听众

1万

积分

版主

Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12Rank: 12

最后登录
2020-4-7
注册时间
2004-6-30
17#
发表于 2007-12-28 12:13:00 |只看该作者
QUOTE:
以下是引用wenlong在2007-12-27 11:05:00的发言:
能否给出原文地址,谢谢

原文的地址我也已经找不到,以前贴上去的图片现在也看不到了

,如果贝侬你需要原文,可以加我QQ50699341,我传给你。

Aeu hag hanqguengz mbin fanh leix Gaej guh roeglaej lienh bak rongz
回复

使用道具 举报

0

主题

0

听众

264

积分

新来贝侬

Rank: 1

最后登录
2011-8-14
注册时间
2005-1-11
18#
发表于 2007-12-27 11:05:00 |只看该作者
能否给出原文地址,谢谢

回复

使用道具 举报

1

主题

0

听众

228

积分

石精灵

Rank: 3Rank: 3Rank: 3

最后登录
2017-3-27
注册时间
2009-5-3
19#
发表于 2009-5-23 14:25:00 |只看该作者
原文可能在这里,我不确定是不是。

www.tapchithoidai.org/ThoiDai5/200505_LuuDinhTang.pdf

http://www.google.cn/search?hl=zh-CN&rlz=1B3GGGL_zh-CN___CN244&newwindow=1&q=%22b%E1%BA%A1n+m%E1%BB%ABa+c%E1%BB%8Fi+ch%E1%BB%A9+th%C3%A2ng+r%C3%A0+%C4%91u%E1%BB%95i%22&btnG=Google+%E6%90%9C%E7%B4%A2&meta=&aq=f&oq=

我是从里面任取一段岱侬文(而非越南文)查到的。

回复

使用道具 举报

1

主题

0

听众

228

积分

石精灵

Rank: 3Rank: 3Rank: 3

最后登录
2017-3-27
注册时间
2009-5-3
20#
发表于 2009-5-23 14:39:00 |只看该作者

没错,就是这个地址!另外,国人写的

越南岱侬族喃字初探

也是不错的读物。印象中里面也有字例。


回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 注册  

允许回帖同步到新浪微博  

Archiver|手机版|壮族在线    

GMT+8, 2024-12-26 01:47 , Processed in 0.184177 second(s), 51 queries .

Powered by Discuz! X2.5

© 2001-2012 Comsenz Inc.

回顶部