越南语的数字是有音调的.正确的应该是: một 1 hai 2 ba 3 bốn 4 măm 5 sáu 6 bảy 7 tám 8 chín 9 mười (một chục)10
linh,lẻ,không 0 mười một 11 mười lăm 15 hai mươi ,hai chục 20 hăm mốt ,hai mươi mốt 21 hăm bốn 24 hăm nhăm ,hai lăm 25
năm nhăm 55 một trăm 100 một ngàn (một nghìn) 1000 mười nhàn 1万 năm mươi ngàn 5 万 trăm nghìn 10万
một trăm hai mươi nghìn 12万 tám trăm chín mươi nghìn 89 万một triệu 100万 mười triệu 1000 万một trăm triệu 1 亿
một tỷ 10亿
(注)越南语中一些数字读音变化规则1)''một 1''(在''21,31...."等场合应读" mốt",如'' hăm mốt , hai mươi mốt 21 '';
在11,100,1000,201''等到场合仍读''một ''.
(2)''năm 5''在''15''以上数字中变为'' lăm ''或"nhăm'',如''mười lăm 15 '',''năm nhăm 55 ''等.
(3)''mười 10 ''在''20''以上数字中变音读成''mươi''.如''hai mươi'',''bốn mươi''.
[此贴子已经被作者于2006-2-23 19:10:08编辑过]