| 我 tôi,ta,tao,tớ 1 you 你 0 we 我们 chúng tôi,chúng ta 1 this 这 này 0 that 那 ấy,đó,kia 0 who 谁 ai 0 what 什么 gì 0 not 不 không 0 all 全部 tất cả, mọi 0 many 多 nhiều,lắm 0 one 一 một 0 two 二 hai,đôi 1 big 大 to,lớn 0 long 长 dài 0 small 小 nhỏ,bé 0 woman 女人 đàn bà,phụ nữ 1 man 男人 đàn ông 1 person 人 con người,người 0 fish 鱼 cá 0 bird 鸟 chim 0 dog 狗 chó 0 louse 虱子 rận,chấy 0 tree 树 cây 0 seed 种子 hạt,hạt giống 1 leaf 叶子 lá cấy 0 root 根 rễ 0 bark 树皮 vỏ cây 0 skin 皮肤 da 0 flesh 肉 thịt 0 blood 血 máu,huyết 1 bone 骨头 xương 0 grease 脂肪 mỡ 0 egg 鸡蛋 trứng 0 horn 角 sừng 0 tail 尾巴 đuôi 0 feather 羽毛 lông 0 hair 头发 tóc 0 head 头 đầu 1 ear 耳朵 tai 0 eye 眼睛 mắt 0 nose 鼻子 mũi 0 mouth 嘴 mồm,miệng,mõm 0 tooth 牙齿 răng 0 tongue 舌头 lưỡi 0 claw 爪子 vuốt 0 foot 脚 chân 0 knee 膝 đầu gối 0 hand 手 tay 0 belly 肚子 bụng 0 neck 脖子 cổ 0 breasts 乳房 vú 0 heart 心脏 tim 1 liver 肝 gan 1 drink 喝 uống 0 eat 吃 ăn 0 bite 咬 cắn,ngoạm 0 see 看见 thấy,xem 0 hear 听见 nghe 0 know 知道 biết 0 sleep 睡 ngủ 0 die 死 chết 0 kill 杀 giết 0 swim 游水 bơi 0 fly 飞 bay 0 walk 走 đi 0 come 来 đến,tới 0 lie 躺 nằm 0 sit 坐 ngồi 0 stand 站 đứng 0 give 给 cho,biếu,tặng 0 say 说 nói 0 sun 太阳 mặt trời 0 moon 月亮 mặt trăng 0 star 星星 sao 0 water 水 nước 0 rain 雨 mưa 0 stone 石头 đá 0 sand 沙子 cát 0 earth 土地 đất 0 cloud 云 mây 1 smoke 烟 khói 0 fire 火 lửa 0 ash 灰 tro 0 burn 烧 đốt 0 path 路 đường 0 mountain 山 núi 0 red 红 đỏ 0 green 绿 xanh 0 yellow 黄 vàng 0 white 白 trắng,bạch,bạc 1 black 黑 đen 0 night 晚上 đêm,tối 0 hot 热 nóng 0 cold 冷 lạnh 0 full 满 đầy 0 new 新 mới 0 good 好 tốt 0 round 圆 tròn 0 dry 干 khô,cạn 1 name 名字 tên 0
二阶核心词
and 和 và,cùng,với 0 animal 动物 động vật,thú vật 1 back 背 lưng 0 bad 坏 xấu,tồi,dở 0 because 因为 vì 1 blow 吹 thổi 0 breathe 呼吸 thở 0 child 孩子 đứa bé,đứa trẻ 0 count 数 đếm,tính 0 cut 砍 cắt,chặt,chém 0 day 天 ngày 0 dig 挖 đào 0 dirty 脏 bẩn 0 dull 呆 ngu 1 dust 尘土 bụi 0 fall 掉 rơi 0 far 远 xa 0 father 父亲 bố 0 fear 怕 sợ 0 few 少 ít 0 fight 打架 đánh nhau 0 five 五 năm 0 float 漂浮 nổi,trôi 0 flow 流 chảy 0 flower 花 hoa 1 fog 雾 mù 1 four 四 bốn 0 freeze 结冰 đóng băng 1 fruit 水果 quả,trái cây 1 grass 草 cỏ 0 guts 肠子 ruột 0 he 他 nó 0 here 这里 đây 0 hit 打 đánh 0 take 拿 cầm,nắm,giữ 1 how 怎么 thế nào,ra sao 0 hunt 打猎 săn bắn 0 husband 丈夫 chồng 0 ice 冰 băng,đá 1 if 如果 nếu 0 in 在 ở,tại,trong 1 lake 湖 hồ 1 laugh 笑 cười 0 leftside 左边 trái 0 leg 腿 đùi 1 alive 活的 sống 0 mother 母亲 mẹ 0 narrow 窄 hẹp 0 near 近 gần,cận 1 old 老 già 0 play 玩 chơi 0 pull 拉 lôi,kéo 0 push 推 xô,đẩy 0 rightside 右边 phải 0 correct 对 đúng 0 river 河 sông 1 rope 绳子 dây 0 rotten 腐烂 mục 0 rub 擦 cọ xát,chà xát,xoa 1 salt 盐 muối 0 scratch 抓 cào 0 sea 海 biển 0 sew 缝 may,khâu 0 sharp 尖 sắc,nhọn,bén 0 short 短 ngắn,cụt 0 sing 唱 hát 0 sky 天空 trời 0 smell 闻 ngửi 0 smooth 平 phẳng 0 snake 蛇 rắn 0 snow 雪 tuyết 1 spit 吐 nhổ,nhả 0 split 撕裂 xé 0 squeeze 压 đè,ép 1 stab 刺 đâm 0 stick 棍子 gậy,que 0 straight 直 thẳng 0 suck 吮 mút,bú,hút 0 swell 肿 sưng,phù 0 there 那儿 đấy 0 they 他们 chúng,họ 0 thick 厚 dày 0 thin 薄 mỏng,mảnh 0 think 想 nghĩ,tưởng 0 three 三 ba 0 throw 扔 ném,vứt 0 tie 捆 buộc,trói 0 turn 转 quay 0 vomit 呕吐 nôn,mửa 0 wash 洗 rửa,giặt 0 wet 湿 ẩm,ướt 0 where 哪里 đâu 0 wide 宽 rộng 0 wife 妻子 vợ 0 wind 风 gió 1 wing 翅膀 cánh 0 heavy 重 nặng 0 woods 森林 rừng 0 worm 虫 trùng 1 year 年 năm 0
| |