部分词汇对应(岱-南-汉对应):
Rà- Rà 我 mà- mà 来 mìn-mìn 她/他/它 ngòi- ngòi 看 hai-hái月亮 mì-mì 有
Mừ- Mừ 手 Cǎm-gám 拿 Khêm-kím 针 Hấư-heư 给 lồng-lòng 下
mầư-màư 你 ràu-ràu 我们 khỏi-koi 我(谦称)
mây-máy 线 lục-loỏk 儿子 ké-geě 老 mọi-mỏi 每
hết rừ-hàt rừ 为什么 pác-bǎrk 口 khai-kái 卖 quá-guǎ 过
kìu-gìu 桥 pi-bỉ 兄 cà lǎng-gá ránk 什么 lài-lài 花纹
đang-ndáng 身体 thua/hua-tú 头 síp-sìb 十 đeo-ndéu 单个
pây-báy 去 rủng-rỏng 亮 mủng-mủng 希望 te-deé 她/他/它
nàng-nàng 娘 vằn-vàn 天,日 năm-nam 水 tả-dả 河
nả-na 脸 soong-sórng 两(个) tha-tá 眼 phải-pai 布
oóc-ǒrk 出 hu-rú 耳朵 hǎn-hán 看见 kháu-kau 进
kha/tin-ká/dín 脚 khen-kén 手臂 nòn-nòrn 睡
tỉnh-dỉng 听 chàng-zàng 两(重量的量词)
很累了,就写到这里,,,,
Bàk lái lo, zảrm si térng gày nay nday lo ...
kha/tin-ka/din 腿、脚
腿、脚
Tày-Dăy 岱        Nùng-Nòng 侬     cần-gèrn 人      đây-nday 可以     khát-kărt 断      pi-bí 年
nàng hai 嫦娥    nhằng-yhànk 还   khỉn-kern 上     toọng/mốc-dorng/mòk 肚子        cừn-hừn 夜  
kha/tin-ka/din  腿、脚
腿、脚
腿、脚
在我们这边,这两者ka使用较多,din很少用,一般指脚后跟。
| 欢迎光临 僚人家园 (http://bbs.rauz.net.cn/) | Powered by Discuz! X2.5 |