僚人家园

标题: 越南语言词汇大集合,有兴趣的来看吧 [打印本页]

作者: 南通通东人    时间: 2006-3-1 21:49
标题: 越南语言词汇大集合,有兴趣的来看吧
我 tôi,ta,tao,tớ 1
you 你 0
we 我们 chúng tôi,chúng ta 1
this 这 này 0
that 那 ấy,đó,kia 0
who 谁 ai 0
what 什么 gì 0
not 不 không 0
all 全部 tất cả, mọi 0
many 多 nhiều,lắm 0
one 一 một 0
two 二 hai,đôi 1
big 大 to,lớn 0
long 长 dài 0
small 小 nhỏ,bé 0
woman 女人 đàn bà,phụ nữ 1
man 男人 đàn ông 1
person 人 con người,người 0
fish 鱼 cá 0
bird 鸟 chim 0
dog 狗 chó 0
louse 虱子 rận,chấy 0
tree 树 cây 0
seed 种子 hạt,hạt giống 1
leaf 叶子 lá cấy 0
root 根 rễ 0
bark 树皮 vỏ cây 0
skin 皮肤 da 0
flesh 肉 thịt 0
blood 血 máu,huyết 1
bone 骨头 xương 0
grease 脂肪 mỡ 0
egg 鸡蛋 trứng 0
horn 角 sừng 0
tail 尾巴 đuôi 0
feather 羽毛 lông 0
hair 头发 tóc 0
head 头 đầu 1
ear 耳朵 tai 0
eye 眼睛 mắt 0
nose 鼻子 mũi 0
mouth 嘴 mồm,miệng,mõm 0
tooth 牙齿 răng 0
tongue 舌头 lưỡi 0
claw 爪子 vuốt 0
foot 脚 chân 0
knee 膝 đầu gối 0
hand 手 tay 0
belly 肚子 bụng 0
neck 脖子 cổ 0
breasts 乳房 vú 0
heart 心脏 tim 1
liver 肝 gan 1
drink 喝 uống 0
eat 吃 ăn 0
bite 咬 cắn,ngoạm 0
see 看见 thấy,xem 0
hear 听见 nghe 0
know 知道 biết 0
sleep 睡 ngủ 0
die 死 chết 0
kill 杀 giết 0
swim 游水 bơi 0
fly 飞 bay 0
walk 走 đi 0
come 来 đến,tới 0
lie 躺 nằm 0
sit 坐 ngồi 0
stand 站 đứng 0
give 给 cho,biếu,tặng 0
say 说 nói 0
sun 太阳 mặt trời 0
moon 月亮 mặt trăng 0
star 星星 sao 0
water 水 nước 0
rain 雨 mưa 0
stone 石头 đá 0
sand 沙子 cát 0
earth 土地 đất 0
cloud 云 mây 1
smoke 烟 khói 0
fire 火 lửa 0
ash 灰 tro 0
burn 烧 đốt 0
path 路 đường 0
mountain 山 núi 0
red 红 đỏ 0
green 绿 xanh 0
yellow 黄 vàng 0
white 白 trắng,bạch,bạc 1
black 黑 đen 0
night 晚上 đêm,tối 0
hot 热 nóng 0
cold 冷 lạnh 0
full 满 đầy 0
new 新 mới 0
good 好 tốt 0
round 圆 tròn 0
dry 干 khô,cạn 1
name 名字 tên 0



二阶核心词


and 和 và,cùng,với 0
animal 动物 động vật,thú vật 1
back 背 lưng 0
bad 坏 xấu,tồi,dở 0
because 因为 vì 1
blow 吹 thổi 0
breathe 呼吸 thở 0
child 孩子 đứa bé,đứa trẻ 0
count 数 đếm,tính 0
cut 砍 cắt,chặt,chém 0
day 天 ngày 0
dig 挖 đào 0
dirty 脏 bẩn 0
dull 呆 ngu 1
dust 尘土 bụi 0
fall 掉 rơi 0
far 远 xa 0
father 父亲 bố 0
fear 怕 sợ 0
few 少 ít 0
fight 打架 đánh nhau 0
five 五 năm 0
float 漂浮 nổi,trôi 0
flow 流 chảy 0
flower 花 hoa 1
fog 雾 mù 1
four 四 bốn 0
freeze 结冰 đóng băng 1
fruit 水果 quả,trái cây 1
grass 草 cỏ 0
guts 肠子 ruột 0
he 他 nó 0
here 这里 đây 0
hit 打 đánh 0
take 拿 cầm,nắm,giữ 1
how 怎么 thế nào,ra sao 0
hunt 打猎 săn bắn 0
husband 丈夫 chồng 0
ice 冰 băng,đá 1
if 如果 nếu 0
in 在 ở,tại,trong 1
lake 湖 hồ 1
laugh 笑 cười 0
leftside 左边 trái 0
leg 腿 đùi 1
alive 活的 sống 0
mother 母亲 mẹ 0
narrow 窄 hẹp 0
near 近 gần,cận 1
old 老 già 0
play 玩 chơi 0
pull 拉 lôi,kéo 0
push 推 xô,đẩy 0
rightside 右边 phải 0
correct 对 đúng 0
river 河 sông 1
rope 绳子 dây 0
rotten 腐烂 mục 0
rub 擦 cọ xát,chà xát,xoa 1
salt 盐 muối 0
scratch 抓 cào 0
sea 海 biển 0
sew 缝 may,khâu 0
sharp 尖 sắc,nhọn,bén 0
short 短 ngắn,cụt 0
sing 唱 hát 0
sky 天空 trời 0
smell 闻 ngửi 0
smooth 平 phẳng 0
snake 蛇 rắn 0
snow 雪 tuyết 1
spit 吐 nhổ,nhả 0
split 撕裂 xé 0
squeeze 压 đè,ép 1
stab 刺 đâm 0
stick 棍子 gậy,que 0
straight 直 thẳng 0
suck 吮 mút,bú,hút 0
swell 肿 sưng,phù 0
there 那儿 đấy 0
they 他们 chúng,họ 0
thick 厚 dày 0
thin 薄 mỏng,mảnh 0
think 想 nghĩ,tưởng 0
three 三 ba 0
throw 扔 ném,vứt 0
tie 捆 buộc,trói 0
turn 转 quay 0
vomit 呕吐 nôn,mửa 0
wash 洗 rửa,giặt 0
wet 湿 ẩm,ướt 0
where 哪里 đâu 0
wide 宽 rộng 0
wife 妻子 vợ 0
wind 风 gió 1
wing 翅膀 cánh 0
heavy 重 nặng 0
woods 森林 rừng 0
worm 虫 trùng 1
year 年 năm 0



作者: 西蒙    时间: 2006-3-1 22:02

http://bbs.zcom.com/showthread.php?t=12256&p=53753&pp=0#pid53753

这首越南版《黄昏》用了一些这里的字吗,简单的那些字对照起来也是很好记的。原来越南语唱起来也是这么能感动人的。可能我把这首歌贴在这里不太合适楼主的主题。请原谅!

看到几个:old 老 già 0

wind 风 gió 1

fall 掉 rơi 0

在这首歌里发现,太高兴了,我也能认字!

[此贴子已经被作者于2006-3-1 22:17:59编辑过]

作者: 沙南曼森    时间: 2006-3-2 02:41

上列词越南语汇,我感觉跟壮语有关联的有如下少量几个:

I 我 tôi,ta,tao,tớ 1
this 这 này 0
what 什么 gì 0
fish 鱼 cá 0
root 根 rễ 0
stand 站 đứng 0
mountain 山 núi 0
black 黑 đen 0
night 晚上 đêm,tối 0
new 新 mới 0
animal 动物 động vật,thú vật 1
back 背 lưng 0
father 父亲 bố 0
and 和 và,cùng,với 0
few 少 ít 0
mother 母亲 mẹ 0
narrow 窄 hẹp 0
throw 扔 ném,vứt 0
heavy 重 nặng 0
woods 森林 rừng 0

总的来说,数量较少。


作者: thailove    时间: 2006-4-3 15:32
tiếng việt và tiếng Choang hoàn toàn khác hẳn nhau!
作者: thailove    时间: 2006-4-3 15:36
phasá yuan kạb phasá Troang tẹctàng kăn thẵng sín!
作者: 沙南曼森    时间: 2006-4-4 01:52
以下是引用thailove在2006-4-3 15:32:36的发言:
tiếng việt và tiếng Choang hoàn toàn khác hẳn nhau!

只看懂了“tiếng việt và tiếng Choang ”即“越语和壮语”,呵呵


作者: 卜丁    时间: 2006-4-4 09:25
以下是引用沙南曼森在2006-4-4 1:52:53的发言:

只看懂了“tiếng việt và tiếng Choang ”即“越语和壮语”,呵呵

呵呵,是"越语和壮语完全不相同"的意思


作者: ak47    时间: 2006-4-4 15:34
"越语和壮语完全不相同"确时是
作者: 山魂    时间: 2006-5-10 02:11
不会是乱码吧?




欢迎光临 僚人家园 (http://bbs.rauz.net.cn/) Powered by Discuz! X2.5