越南语言词汇大集合,有兴趣的来看吧
我 tôi,ta,tao,tớ 1<BR>you 你 0<BR>we 我们 chúng tôi,chúng ta 1<BR>this 这 này 0<BR>that 那 ấy,đó,kia 0<BR>who 谁 ai 0<BR>what 什么 gì 0<BR>not 不 không 0<BR>all 全部 tất cả, mọi 0<BR>many 多 nhiều,lắm 0<BR>one 一 một 0<BR>two 二 hai,đôi 1<BR>big 大 to,lớn 0<BR>long 长 dài 0<BR>small 小 nhỏ,bé 0<BR>woman 女人 đàn bà,phụ nữ 1<BR>man 男人 đàn ông 1<BR>person 人 con người,người 0<BR>fish 鱼 cá 0<BR>bird 鸟 chim 0<BR>dog 狗 chó 0<BR>louse 虱子 rận,chấy 0<BR>tree 树 cây 0<BR>seed 种子 hạt,hạt giống 1<BR>leaf 叶子 lá cấy 0<BR>root 根 rễ 0<BR>bark 树皮 vỏ cây 0<BR>skin 皮肤 da 0<BR>flesh 肉 thịt 0<BR>blood 血 máu,huyết 1<BR>bone 骨头 xương 0<BR>grease 脂肪 mỡ 0<BR>egg 鸡蛋 trứng 0<BR>horn 角 sừng 0<BR>tail 尾巴 đuôi 0<BR>feather 羽毛 lông 0<BR>hair 头发 tóc 0<BR>head 头 đầu 1<BR>ear 耳朵 tai 0<BR>eye 眼睛 mắt 0<BR>nose 鼻子 mũi 0<BR>mouth 嘴 mồm,miệng,mõm 0<BR>tooth 牙齿 răng 0<BR>tongue 舌头 lưỡi 0<BR>claw 爪子 vuốt 0<BR>foot 脚 chân 0<BR>knee 膝 đầu gối 0<BR>hand 手 tay 0<BR>belly 肚子 bụng 0<BR>neck 脖子 cổ 0<BR>breasts 乳房 vú 0<BR>heart 心脏 tim 1<BR>liver 肝 gan 1<BR>drink 喝 uống 0<BR>eat 吃 ăn 0<BR>bite 咬 cắn,ngoạm 0<BR>see 看见 thấy,xem 0<BR>hear 听见 nghe 0<BR>know 知道 biết 0<BR>sleep 睡 ngủ 0<BR>die 死 chết 0<BR>kill 杀 giết 0<BR>swim 游水 bơi 0<BR>fly 飞 bay 0<BR>walk 走 đi 0<BR>come 来 đến,tới 0<BR>lie 躺 nằm 0<BR>sit 坐 ngồi 0<BR>stand 站 đứng 0<BR>give 给 cho,biếu,tặng 0<BR>say 说 nói 0<BR>sun 太阳 mặt trời 0<BR>moon 月亮 mặt trăng 0<BR>star 星星 sao 0<BR>water 水 nước 0<BR>rain 雨 mưa 0<BR>stone 石头 đá 0<BR>sand 沙子 cát 0<BR>earth 土地 đất 0<BR>cloud 云 mây 1<BR>smoke 烟 khói 0<BR>fire 火 lửa 0<BR>ash 灰 tro 0<BR>burn 烧 đốt 0<BR>path 路 đường 0<BR>mountain 山 núi 0<BR>red 红 đỏ 0<BR>green 绿 xanh 0<BR>yellow 黄 vàng 0<BR>white 白 trắng,bạch,bạc 1<BR>black 黑 đen 0<BR>night 晚上 đêm,tối 0<BR>hot 热 nóng 0<BR>cold 冷 lạnh 0<BR>full 满 đầy 0<BR>new 新 mới 0<BR>good 好 tốt 0<BR>round 圆 tròn 0<BR>dry 干 khô,cạn 1<BR>name 名字 tên 0<BR><BR><BR><BR>二阶核心词<BR><BR><BR>and 和 và,cùng,với 0<BR>animal 动物 động vật,thú vật 1<BR>back 背 lưng 0<BR>bad 坏 xấu,tồi,dở 0<BR>because 因为 vì 1<BR>blow 吹 thổi 0<BR>breathe 呼吸 thở 0<BR>child 孩子 đứa bé,đứa trẻ 0<BR>count 数 đếm,tính 0<BR>cut 砍 cắt,chặt,chém 0<BR>day 天 ngày 0<BR>dig 挖 đào 0<BR>dirty 脏 bẩn 0<BR>dull 呆 ngu 1<BR>dust 尘土 bụi 0<BR>fall 掉 rơi 0<BR>far 远 xa 0<BR>father 父亲 bố 0<BR>fear 怕 sợ 0<BR>few 少 ít 0<BR>fight 打架 đánh nhau 0<BR>five 五 năm 0<BR>float 漂浮 nổi,trôi 0<BR>flow 流 chảy 0<BR>flower 花 hoa 1<BR>fog 雾 mù 1<BR>four 四 bốn 0<BR>freeze 结冰 đóng băng 1<BR>fruit 水果 quả,trái cây 1<BR>grass 草 cỏ 0<BR>guts 肠子 ruột 0<BR>he 他 nó 0<BR>here 这里 đây 0<BR>hit 打 đánh 0<BR>take 拿 cầm,nắm,giữ 1<BR>how 怎么 thế nào,ra sao 0<BR>hunt 打猎 săn bắn 0<BR>husband 丈夫 chồng 0<BR>ice 冰 băng,đá 1<BR>if 如果 nếu 0<BR>in 在 ở,tại,trong 1<BR>lake 湖 hồ 1<BR>laugh 笑 cười 0<BR>leftside 左边 trái 0<BR>leg 腿 đùi 1<BR>alive 活的 sống 0<BR>mother 母亲 mẹ 0<BR>narrow 窄 hẹp 0<BR>near 近 gần,cận 1<BR>old 老 già 0<BR>play 玩 chơi 0<BR>pull 拉 lôi,kéo 0<BR>push 推 xô,đẩy 0<BR>rightside 右边 phải 0<BR>correct 对 đúng 0<BR>river 河 sông 1<BR>rope 绳子 dây 0<BR>rotten 腐烂 mục 0<BR>rub 擦 cọ xát,chà xát,xoa 1<BR>salt 盐 muối 0<BR>scratch 抓 cào 0<BR>sea 海 biển 0<BR>sew 缝 may,khâu 0<BR>sharp 尖 sắc,nhọn,bén 0<BR>short 短 ngắn,cụt 0<BR>sing 唱 hát 0<BR>sky 天空 trời 0<BR>smell 闻 ngửi 0<BR>smooth 平 phẳng 0<BR>snake 蛇 rắn 0<BR>snow 雪 tuyết 1<BR>spit 吐 nhổ,nhả 0<BR>split 撕裂 xé 0<BR>squeeze 压 đè,ép 1<BR>stab 刺 đâm 0<BR>stick 棍子 gậy,que 0<BR>straight 直 thẳng 0<BR>suck 吮 mút,bú,hút 0<BR>swell 肿 sưng,phù 0<BR>there 那儿 đấy 0<BR>they 他们 chúng,họ 0<BR>thick 厚 dày 0<BR>thin 薄 mỏng,mảnh 0<BR>think 想 nghĩ,tưởng 0<BR>three 三 ba 0<BR>throw 扔 ném,vứt 0<BR>tie 捆 buộc,trói 0<BR>turn 转 quay 0<BR>vomit 呕吐 nôn,mửa 0<BR>wash 洗 rửa,giặt 0<BR>wet 湿 ẩm,ướt 0<BR>where 哪里 đâu 0<BR>wide 宽 rộng 0<BR>wife 妻子 vợ 0<BR>wind 风 gió 1<BR>wing 翅膀 cánh 0<BR>heavy 重 nặng 0<BR>woods 森林 rừng 0<BR>worm 虫 trùng 1<BR>year 年 năm 0<BR><BR><BR> <P><U><FONT color=#800080><a href="http://bbs.zcom.com/showthread.php?t=12256&p=53753&pp=0#pid53753" target="_blank" >http://bbs.zcom.com/showthread.php?t=12256&p=53753&pp=0#pid53753</A></FONT></U></P><P>这首越南版《黄昏》用了一些这里的字吗,简单的那些字对照起来也是很好记的。原来越南语唱起来也是这么能感动人的。可能我把这首歌贴在这里不太合适楼主的主题。请原谅!</P>
<P>看到几个:old 老 già 0</P>
<P> wind 风 gió 1</P>
<P> fall 掉 rơi 0</P>
<P>在这首歌里发现,太高兴了,我也能认字!</P>
[此贴子已经被作者于2006-3-1 22:17:59编辑过] <P>上列词越南语汇,我感觉跟壮语有关联的有如下少量几个:</P>
<P>I 我 tôi,ta,tao,tớ 1<BR>this 这 này 0<BR>what 什么 gì 0<BR>fish 鱼 cá 0<BR>root 根 rễ 0<BR>stand 站 đứng 0<BR>mountain 山 núi 0<BR>black 黑 đen 0<BR>night 晚上 đêm,tối 0<BR>new 新 mới 0<BR>animal 动物 động vật,thú vật 1<BR>back 背 lưng 0<BR>father 父亲 bố 0<BR>and 和 và,cùng,với 0<BR>few 少 ít 0<BR>mother 母亲 mẹ 0<BR>narrow 窄 hẹp 0<BR>throw 扔 ném,vứt 0<BR>heavy 重 nặng 0<BR>woods 森林 rừng 0</P>
<P>总的来说,数量较少。</P> tiếng việt và tiếng Choang hoàn toàn khác hẳn nhau! phasá yuan kạb phasá Troang tẹctàng kăn thẵng sín! <DIV class=quote><B>以下是引用<I>thailove</I>在2006-4-3 15:32:36的发言:</B><BR>tiếng việt và tiếng Choang hoàn toàn khác hẳn nhau!</DIV>
<p>只看懂了“tiếng việt và tiếng Choang ”即“越语和壮语”,呵呵 <DIV class=quote><B>以下是引用<I>沙南曼森</I>在2006-4-4 1:52:53的发言:</B><BR><BR>
<P>只看懂了“tiếng việt và tiếng Choang ”即“越语和壮语”,呵呵</P></DIV>
<P>呵呵,是"越语和壮语完全不相同"的意思</P> "越语和壮语完全不相同"确时是 不会是乱码吧?
页:
[1]